Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医歯薬学 いしやくがく
(study of) medicine, dentistry and pharmacology
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬 いやく
y dược.
薬草 やくそう
dược thảo.
医歯薬 いしやく
medical, dental and pharmacological
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医学 いがく
y học
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học