Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がちゃん
sầm; rầm; ầm; tách; cạch
がちゃがちゃ
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
父ちゃん とうちゃん とっちゃん
cha, bố