Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜下り
ズボンした ズボン下
quần đùi
入り浜 いりはま はいりはま
ruộng muối
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
浜 はま ハマ
bãi biển
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下り くだり
sự đi về địa phương; sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác; đi xuống
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên