下り
くだり「HẠ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự đi về địa phương; sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác; đi xuống
この
エレベーター
は
下
りだ
Cầu thang máy đang đi xuống
朝食
に
下
りていく
Đi xuống ăn sáng
地下
に
下
りていく
Đi xuống phía ga tàu điện ngầm

Từ đồng nghĩa của 下り
noun
Từ trái nghĩa của 下り
下り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下り
下りリンク くだりリンク
liên kết xuống
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
舟下り ふなくだり
việc đi xuống hạ lưu con sông bằng thuyền
下り物 くだりもの おりもの
nhau
下り線 くだりせん
tàu đi theo chiều xuống (xa khỏi Tôkyo)
下り腹 くだりばら
như diarrhoea
下り目 さがりめ くだりめ
nhìn dốc nghiêng đi xuống (xuôi); suy sụp
天下り あまくだり
người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha