Kết quả tra cứu 下り
Các từ liên quan tới 下り
下り
くだり
「HẠ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Sự đi về địa phương; sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác; đi xuống
この
エレベーター
は
下
りだ
Cầu thang máy đang đi xuống
朝食
に
下
りていく
Đi xuống ăn sáng
地下
に
下
りていく
Đi xuống phía ga tàu điện ngầm

Đăng nhập để xem giải thích