Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜屋将太
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
浜 はま ハマ
bãi biển
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
次将 じしょう
người phó