Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
浜 はま ハマ
bãi biển
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki