Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
バスストップ バス・ストップ
bus stop
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
浜 はま ハマ
bãi biển
松 まつ マツ
cây thông.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.