Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜田尚友
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
読書尚友 どくしょしょうゆう
việc đọc sách và kết bạn với những nhà hiền triết thông thái
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
浜 はま ハマ
bãi biển
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.