Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
浜 はま ハマ
bãi biển
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ