Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
つみつけすぺーす 積み付けスペース
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
浜 はま ハマ
bãi biển
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép