久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
卓上/スライド丸ノコ たくじょう/スライドまるノコ
Điều khiển bàn cắt / máy cưa trượt.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ