Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦上則宗
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ