Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助宗鱈 すけそうだら スケソウダラ
cá minh thái Alaska
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
助け上げる たすけあげる
cứu giúp
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim