Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦口史帆
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
歴史人口学 れきしじんこうがく
nhân khẩu học lịch sử
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
白帆 しらほ
cánh buồm trắng; thuyền buồm