Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪曲一代
浪曲 ろうきょく
sự độc tấu (của) những câu chuyện hộ tống bởi samisen (gọi naniwabushi)
一浪 いちろう
trượt kỳ thi tuyển sinh đại học và thi lại một năm sau đó
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp