Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪漫の夏
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
浪漫的 ろうまんてき
lãng mạn
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
浪漫思想 ろうまんしそう
tư tưởng lãng mạn
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến