Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪花ほのか
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
浪花っ子 なにわっこ
native of Osaka
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
流浪の民 るろうのたみ るろうのみん
đi lang thang những người; những người do thái