流浪の民
るろうのたみ るろうのみん「LƯU LÃNG DÂN」
☆ Danh từ
Đi lang thang những người; những người do thái

流浪の民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流浪の民
流浪 るろう
sự lang thang; sự phiêu dạt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
流浪人 るろうにん
lãng khách
流民 るみん りゅうみん
dân lưu vong
流浪する るろうする
bôn ba.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.