Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪花女
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪花っ子 なにわっこ
native of Osaka
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month