Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪花百景
百景 ひゃっけい
100 cảnh quan nổi tiếng.
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
浪花っ子 なにわっこ
dân Osaka chính hiệu
百花斉放 ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう
trăm hoa đua nở