Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪速神楽
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
神速 しんそく
thần tốc.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch