神速
しんそく「THẦN TỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thần tốc.

神速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
火之夜芸速男神 ひのやぎはやおのかみ
Kagutsuchi, fire deity who burned to death his mother Izanami during childbirth (and was therefore beheaded by his father Izanagi)
神神 かみしん
những chúa trời
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc