Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮(き)世
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
浮き世離れ うきよばなれ
xa rời thực tế
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮世絵風 うきよえふう
trường phái tranh Phù thế