浮き世離れ
うきよばなれ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Xa rời thực tế

浮き世離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き世離れ
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
世間離れ せけんばなれ
khác thường; ra khỏi bình thường
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan