Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮(き)雲
浮き雲 うきぐも
đám mây trôi; phù vân
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮雲 うきぐも ふうん うきくも
mây trôi bồng bềnh
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng
浮き草 うきくさ
bèo.