Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮き草稼業 うきくさかぎょう うきぐさかぎょう
tạm thời buôn bán
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
浮世草子 うきよぞうし
(thời Edo) văn học hiện thực
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
浮草とあわ うきぐさとあわ
bèo bọt.