Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
釣り浮き つりうき
phao câu cá
釣具 つりぐ
Dụng cụ câu cá
釣り具 つりぐ
đồ câu cá.
釣道具 つりどうぐ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
釣り道具 つりどうぐ
đồ đi câu.