浮きつ沈みつ
うきつしずみつ
☆ Cụm từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổi rồi lại chìm

Bảng chia động từ của 浮きつ沈みつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮きつ沈みつする/うきつしずみつする |
Quá khứ (た) | 浮きつ沈みつした |
Phủ định (未然) | 浮きつ沈みつしない |
Lịch sự (丁寧) | 浮きつ沈みつします |
te (て) | 浮きつ沈みつして |
Khả năng (可能) | 浮きつ沈みつできる |
Thụ động (受身) | 浮きつ沈みつされる |
Sai khiến (使役) | 浮きつ沈みつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮きつ沈みつすられる |
Điều kiện (条件) | 浮きつ沈みつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮きつ沈みつしろ |
Ý chí (意向) | 浮きつ沈みつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮きつ沈みつするな |
浮きつ沈みつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮きつ沈みつ
浮き沈み うきしずみ
Thăng trầm; Lúc nổi lúc chìm
浮沈 ふちん
sự chìm nổi, sự thăng trầm
浮き立つ うきたつ
để được làm sôi nổi; để được làm vui vẻ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
浮つく うわつく
nhẹ dạ, dễ thay đổi
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh