浮き足立つ
うきあしだつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh

Bảng chia động từ của 浮き足立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き足立つ/うきあしだつつ |
Quá khứ (た) | 浮き足立った |
Phủ định (未然) | 浮き足立たない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き足立ちます |
te (て) | 浮き足立って |
Khả năng (可能) | 浮き足立てる |
Thụ động (受身) | 浮き足立たれる |
Sai khiến (使役) | 浮き足立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き足立つ |
Điều kiện (条件) | 浮き足立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き足立て |
Ý chí (意向) | 浮き足立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き足立つな |
浮き足立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き足立つ
浮き立つ うきたつ
để được làm sôi nổi; để được làm vui vẻ
浮き足 うきあし
bàn chân kiễng lên chuẩn bị di chuyển; kiễng chân lên (sumo)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
顎足つき あごあしつき
Toàn bộ chi phí do đối phương chi trả
浮きつ沈みつ うきつしずみつ
nổi rồi lại chìm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy