Kết quả tra cứu 浮き足立つ
Các từ liên quan tới 浮き足立つ
浮き足立つ
うきあしだつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 浮き足立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き足立つ/うきあしだつつ |
Quá khứ (た) | 浮き足立った |
Phủ định (未然) | 浮き足立たない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き足立ちます |
te (て) | 浮き足立って |
Khả năng (可能) | 浮き足立てる |
Thụ động (受身) | 浮き足立たれる |
Sai khiến (使役) | 浮き足立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き足立つ |
Điều kiện (条件) | 浮き足立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き足立て |
Ý chí (意向) | 浮き足立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き足立つな |