世離れる
よばなれる「THẾ LI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality

Bảng chia động từ của 世離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世離れる/よばなれるる |
Quá khứ (た) | 世離れた |
Phủ định (未然) | 世離れない |
Lịch sự (丁寧) | 世離れます |
te (て) | 世離れて |
Khả năng (可能) | 世離れられる |
Thụ động (受身) | 世離れられる |
Sai khiến (使役) | 世離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世離れられる |
Điều kiện (条件) | 世離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世離れいろ |
Ý chí (意向) | 世離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世離れるな |