世間離れ
せけんばなれ「THẾ GIAN LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khác thường; ra khỏi bình thường

Bảng chia động từ của 世間離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世間離れする/せけんばなれする |
Quá khứ (た) | 世間離れした |
Phủ định (未然) | 世間離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 世間離れします |
te (て) | 世間離れして |
Khả năng (可能) | 世間離れできる |
Thụ động (受身) | 世間離れされる |
Sai khiến (使役) | 世間離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世間離れすられる |
Điều kiện (条件) | 世間離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世間離れしろ |
Ý chí (意向) | 世間離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世間離れするな |
世間離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世間離れ
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality
人間離れ にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm
離間 りかん
sự xa lạ; sự xa lánh
世間擦れ せけんずれ
khôn ngoan thế gian; ngụy biện
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
浮き世離れ うきよばなれ
xa rời thực tế
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện