浮き出す
うきだす「PHÙ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Nổi lên, trồi lên, hiện lên

Bảng chia động từ của 浮き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き出す/うきだすす |
Quá khứ (た) | 浮き出した |
Phủ định (未然) | 浮き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き出します |
te (て) | 浮き出して |
Khả năng (可能) | 浮き出せる |
Thụ động (受身) | 浮き出される |
Sai khiến (使役) | 浮き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き出す |
Điều kiện (条件) | 浮き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き出せ |
Ý chí (意向) | 浮き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き出すな |
浮き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き出す
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き出る うきでる
nổi lên, trồi lên, hiện lên
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
浮び出る うかびでる
nổi
差し出し人 差し出し人
Người gửi.