浮き袋
うきぶくろ ふのう「PHÙ ĐẠI」
☆ Danh từ
Áo phao dùng khi bơi

浮き袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き袋
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮袋 うきぶくろ
Dụng cụ đeo vào cơ thể để tránh bị chìm khi bơi
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
浮動型袋 ふどうがたぶくろ
túi dạng nổi
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮動型(フレア)袋 ふどーがた(フレア)ふくろ
floating bag
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
袋叩き ふくろだたき
đập người nào đó lên trên bởi việc tiếp tục kéo bè kéo cánh