Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
浮き草 うきくさ
bèo.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển
浮き橋 うきはし うききょう
cầu phao
浮き寝 うきね
thổn thức