Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲台 ほうだい
pháo đài.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
砲 ほう
súng thần công; pháo.
浮き草 うきくさ
bèo.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi