浮き貸し
うきがし うきかし「PHÙ THẢI」
☆ Danh từ
Tiền vay bất hợp pháp; vay quỹ đen

浮き貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き貸し
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮き名 うきな
vụ bê bối; yêu quan hệ; tiếng đồn