Các từ liên quan tới 浮世亭歌楽・ミナミサザエ
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
神楽歌 かぐらうた
bài hát kagura
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.