浮世草子
うきよぞうし「PHÙ THẾ THẢO TỬ」
☆ Danh từ
(thời Edo) văn học hiện thực

浮世草子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮世草子
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き草 うきくさ
bèo.
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
草子 ぞうし
truyện