Các từ liên quan tới 浮世CROSSING
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
浮世絵風 うきよえふう
trường phái tranh Phù thế
浮世絵展 うきよえてん
triển lãm tranh thời edo
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế