Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮動型袋 ふどうがたぶくろ
túi dạng nổi
浮動型(フレア)袋 ふどーがた(フレア)ふくろ
floating bag
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
固定型フランジ こてーがたフランジ
stationary flange
フランジ フランジ
mặt bích
浮動 ふどう
nổi
浮動小数点数型 ふどうしょうすうてんすうがた
loại dấu chấm động