Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮動型袋
ふどうがたぶくろ
túi dạng nổi
浮動型(フレア)袋 ふどーがた(フレア)ふくろ
floating bag
浮動型フランジ ふどーがたフランジ
mặt bích nổi
浮袋 うきぶくろ
Dụng cụ đeo vào cơ thể để tránh bị chìm khi bơi
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮動 ふどう
nổi
「PHÙ ĐỘNG HÌNH ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích