Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
浮き島 うきしま うきじま
nổi tập trung (của) waterweeds; thả nổi hòn đảo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
子島 こしま
cù lao.
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
浮子/フロート うき/フロート
Dụng cụ nổi (floating device)