Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
来 らい
sự tới, đến
浮費 ふひ
xài tiền phung phí