Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮桟橋
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
浮橋 うきばし
cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き橋 うきはし うききょう
cầu phao
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)