Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
桿状 かんじょう
dạng hình que
桿菌 かんきん
Khuẩn que.
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
桿状体 かんじょうたい
rod (shape of cell)
乳酸桿菌 にゅうさんかんきん
lactobacillus
桿状核球 かんじょうかくきゅう
band cell, stab cell
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan