Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
浮造 うづくり
tool for scrubbing wood to give it texture, traditionally made of dried grass bound together by hemp cord
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh