Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮田国造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
浮造 うづくり
tool for scrubbing wood to give it texture, traditionally made of dried grass bound together by hemp cord
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.