浮造
うづくり「PHÙ TẠO」
Scrubbing wood to give it texture
☆ Danh từ
Tool for scrubbing wood to give it texture, traditionally made of dried grass bound together by hemp cord

浮造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮造
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
浮言 ふげん
tiếng đồn không có căn cứ