Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮舟 (能)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
舟 ふね
tàu; thuyền.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
方舟 はこぶね
thuyền lớn.
虚舟 うつろぶね
con tàu rỗng; Utsuro-bune (một vật thể không xác định được cho là đã dạt vào bờ biển ở tỉnh Hitachi (nay thuộc tỉnh Ibaraki) trên bờ biển phía đông Nhật Bản năm 1803)
同舟 どうしゅう
sự đi cùng tàu, sự đi cùng thuyền
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ