Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.