Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
言言 げんげん
từng từ từng từ
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao